- Khóa học Offline tại Hà Nội
- Khóa học Java Online tại Udemy
- Giới thiệu Java
- Java là gì?
- Lịch sử Java
- Tổng quan
- Cài đặt Java
- Cách thiết lập Path
- Chương trình Hello World
- Phân tích chương trình Hello World
- Cú pháp Java cơ bản
- JDK, JRE và JVM
- Biến trong Java
- Kiểu dữ liệu
- Toán tử
- Các kiểu vòng lặp
- Lệnh if, switch
- Đối tượng Number
- Đối tượng Character
- Khái niệm OOP
- Lớp và Đối tượng
- Phương thức
- Nạp chồng phương thức (Overloading)
- Constructor
- Từ khóa static
- Từ khóa this
- Tính kế thừa (IS-A)
- Quan hệ (HAS-A)
- Ghi đè phương thức (Overriding)
- Kiểu trả về Covariant
- Từ khóa super
- Từ khóa final
- Tính đa hình
- Dynamic Binding
- Toán tử instanceof
- Tính trừu tượng
- Lớp abstract
- Interface
- Lớp abstract vs Interface
- Java Package
- Các kiểu Modifier
- Non-Access Modifier
- Access Modifier
- Tính bao đóng
- Lớp Object
- Nhân bản đối tượng
- Mảng (Array)
- Lớp Wrapper
- Gọi bởi giá trị
- Từ khóa strictfp
- Date & Time
- Regular Expression
- File và I/O
- ByteArrayInputStream
- DataInputStream
- ByteArrayOutputStream
- DataOutputStream
- Lớp File
- Lớp FileReader
- Lớp FileWriter
- Đối tượng String
- Immutable String
- So sánh chuỗi
- Nối chuỗi
- Chuỗi con
- Phương thức của lớp String
- Lớp StringBuffer
- Lớp StringBuilder
- String vs StringBuffer
- StringBuilder vs StringBuffer
- Phương thức toString()
- Lớp StringTokenizer
- Exception là gì
- Khối try-catch
- Khối finally
- Từ khóa throw
- Từ khóa throws
- ExceptionHandling vs MethodOverriding
- Custom Exception
- Cấu trúc dữ liệu
- Enumeration Interface
- Lớp BitSet
- Lớp Vector
- Lớp Stack
- Lớp Dictionary
- Lớp Properties
- Java Collection
- Collection Interface
- List Interface
- Set Interface
- SortedSet Interface
- MapEntry Interface
- Lớp ArrayList
Lớp Dictionary trong Java
Lớp Dictionary trong Java là một lớp abstract mà biểu diễn một kho lưu giữ key/value và hoạt động khá giống lớp Map trong Java.
Với một cặp key/value đã cung cấp, bạn có thể lưu giữ giá trị trong đối tượng Dictionary. Khi giá trị được lưu, bạn có thể thu nhận nó bởi sử dụng key của nó. Ngoài ra, giống như lớp Map, một Dictionary có thể được xem như là một danh sách các cặp key/value.
Để hiểu sâu hơn các khái niệm được trình bày trong chương này, mời bạn tham khảo loạt bài: Ví dụ về Cấu trúc dữ liệu (Data Structure) trong Java.
Dưới đây là danh sách các phương thức abstract được định nghĩa bởi lớp Dictionary trong Java:
STT | Phương thức và Miêu tả |
---|---|
1 | Enumeration elements( )
Trả về một bảng liệt kê các giá trị được chứa trong Dictionary |
2 | Object get(Object key)
Trả về đối tượng mà chứa giá trị liên kết với key. Nếu key không có trong Dictionary, thì đối tượng null được trả về |
3 | boolean isEmpty( )
Trả về true nếu Dictionary là trống, và trả về false nếu nó chứa ít nhất một key |
4 | Enumeration keys( )
Trả về một bản liệt kê các key được chứa trong Dictionary |
5 | Object put(Object key, Object value)
Chèn một key và value của nó vào trong Dictionary. Trả về null nếu key đã không có trong Dictionary đó; trả về value trước mà liên kết với key nếu key đã ở trong Dictionary |
6 | Object remove(Object key)
Gỡ bỏ key và value của nó. Trả về value mà liên kết với key. Nếu key không có trong Dictionary đó, thì trả về null |
7 | int size( )
Trả về số entry trong Dictionary |
Lớp Dictionary là cũ. Bạn nên triển khai Map Interface trong Java để có các tính năng lưu giữ key/value.
Bài học Java phổ biến tại vietjack.com: